FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Go Ahead Eagles

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
lm 80 68 86 68 84 83 34800000
st 57 60 55 66 51 52
cdm 56 46 38 63 49 68
rw 56 53 56 63 55 44
st 55 58 36 69 52 54
cm 54 34 57 52 50 54
lb 54 34 54 64 43 57
cb 54 21 54 67 31 52
cam 54 53 57 54 58 66
gk 53 10 40 54 8 30
rw 53 36 61 51 62 53
rb 52 20 62 50 54 47
st 52 54 60 35 56 60
cb 50 20 48 74 23 49
gk 49 10 30 50 15 28
lw 49 50 66 45 56 51
cam 48 36 53 40 45 57
st 47 51 55 40 43 51
gk 47 17 36 58 16 32
gk 45 15 37 40 12 32