FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Galway United

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cam 50 47 61 38 52 46 1800 5400 5000 5000 10000
st 50 51 68 45 56 49
cb 49 12 41 74 15 48 5000 9000 29400 23100 18900
rb 49 49 56 59 45 57
rb 49 22 55 59 44 48
st 49 50 66 57 47 51
cm 48 36 49 40 43 59 1000 3200 3900 2300 1400
cb 48 35 39 59 37 50 1000 11000 5500 10600 8900
st 47 49 55 45 47 59
st 47 49 49 47 49 52
lb 47 42 58 53 39 52
cm 47 49 49 47 40 60 1500 7800 2500 3000 4200
rm 47 40 69 44 52 45
lm 47 45 49 47 52 51
gk 46 11 34 26 9 22
cb 46 16 45 63 23 45
gk 46 11 39 57 12 28
st 46 47 63 65 41 51
lm 45 43 62 40 45 48
lm 45 32 59 39 51 43
lb 45 21 55 40 46 44
cdm 45 27 36 40 34 51
cb 44 39 45 51 40 46
gk 44 8 12 52 9 17
cdm 44 26 26 56 26 44
gk 43 13 28 45 9 23 1100
cm 42 26 55 41 47 54
rb 42 21 45 53 36 44
st 42 42 55 48 38 44
VS
cam 42 32 44 50 48 45
lm 42 43 56 34 44 45
rw 42 43 57 39 45 38
cm 41 30 59 47 41 42
rm 41 32 56 38 40 48
cdm 41 24 44 43 42 48
cm 41 25 53 53 41 54
st 41 46 56 42 43 47
gk 41 5 24 34 8 16
st 41 44 57 38 45 55
gk 40 16 38 51 11 28
st 40 48 47 28 34 48
cm 40 25 51 32 39 49
rb 40 22 35 48 31 46
cb 40 18 51 48 18 44
rb 39 22 43 40 37 42
rm 39 37 46 42 41 36
VS
lb 38 28 49 40 40 44
lb 37 23 43 34 40 44
gk 36 11 34 34 9 32