FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB FC Pacos De Ferreira

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cb 77 44 57 82 57 64 7500000
cb 76 46 64 80 60 69 6300000
VS
lb72lm70
4.7M
lb 72 51 69 58 75 72 4740000
st 62 69 44 66 54 60 1000 2700 3800 5200 6600
rw 58 54 52 64 61 21 1000 3200 4700 5600 10600
rb 57 46 66 52 57 62
cb 55 30 45 66 19 53
cdm 55 26 57 47 48 54
lb 55 37 63 62 54 68
lm 54 37 57 57 57 59
lw 54 49 63 42 61 46
cb 53 22 36 76 28 41
st 53 57 58 49 52 55
cam 53 49 52 57 57 44
gk 52 8 26 50 8 28
cdm 52 34 42 57 46 19
gk 51 9 37 40 9 34
cm 51 37 53 59 48 62
gk 51 5 34 35 13 28 1000 10200 6800 3800 6500
lb 50 25 57 46 49 57
rb 49 28 57 34 45 50 1300