FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Esbjerg FB

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
st 75 77 82 75 75 78 6900000
cm 54 35 57 56 51 59
gk 53 11 29 37 10 34 1100 11300 6000 5600 2500
st 53 54 67 60 51 48 1100 1700 7900 9700 14100
cb 51 17 55 54 12 50
cb 51 38 26 66 39 53 1100 4100 9800 4600 7400
cb 50 21 57 64 28 56
lm 49 50 57 62 46 56 1000 7600 5100 3500 3100
cf 45 40 60 47 44 52
gk 44 11 40 55 11 23
rm 44 40 64 40 45 44
cm 43 32 51 40 44 50
st 42 46 47 35 39 46