FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB CD Nacional

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cb 82 35 68 83 45 79 19200000
cb 80 48 72 79 54 76 9300000 33900000
gk 75 9 37 64 6 48 6300000
gk 75 15 49 73 20 45 3900000
VS
lb75lm72cdm73
17.6M
lb 75 62 76 65 76 82 17600000
lb 74 65 77 63 71 81 9900000
gk 64 7 54 44 40 43 14600
cb 62 26 61 68 41 62 8900 2800 8400 4500 5700
cb 59 16 55 64 49 64 1000 3100 4800 4600 3500
cb 59 13 46 71 45 60
VS
lw 58 56 63 34 60 42
st 58 63 66 54 60 46
lw 57 55 64 36 63 60
cam 55 40 66 26 63 51
st 55 55 62 48 60 56 1600 2100
cm 54 50 55 56 58 58
cb 54 28 39 65 29 54
cb 53 20 52 65 37 50
cb 53 24 45 68 38 43
gk 52 11 40 53 14 26 2400 8600 2900 4000 4900
st 52 58 54 56 49 45
cam 52 47 61 47 56 50 1000 6500 5100 4500 8000
lb 51 40 57 50 51 61
VS
lw 51 50 62 40 57 35 1400 4600 5900 9000 9000
gk 50 6 23 45 8 22
cb 50 17 64 57 37 49
cam 49 40 55 41 49 42