FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB CD Mirandes

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cb 57 14 43 78 17 60 1400 2500 5900 2700 4300
cm 57 40 55 54 53 67 1200 3000 3600 4900 3800
cb 56 27 43 69 28 60 1100 3500 5600 3200 4000
VS
lb56lm54lwb56cb52
1K
lb 56 39 68 49 56 63 1000 3700 3300 10900 11800
rm 55 49 59 40 59 50
VS
rb 55 24 67 64 47 76
st 54 44 59 60 49 57 1400 3200 5900 6400 5300
cb 54 34 49 60 35 42
VS
st 53 51 46 63 47 52
st 52 53 42 78 51 56
lm 51 42 63 38 52 61
VS
cb 51 10 57 68 27 57
rm 51 48 67 51 54 45 6300 8000 1200 7100 8200
cb 50 21 62 55 32 46 1400 5000 5900 3700 3600
gk 50 7 40 47 10 35 1000 7100 5200 2700 2800
cm 48 49 50 49 47 53
cdm 48 31 54 51 46 51 1000
VS
rm 48 47 68 47 52 57
st 46 46 55 46 47 46