FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB CD Mirandes

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cb 62 19 48 83 22 65 1400 2500 5900 2700 4300
cm 62 45 60 59 58 72 1200 3000 3600 4900 3800
cb 61 32 48 74 33 65 1100 3500 5600 3200 4000
VS
lb61lm59lwb61cb57
1K
lb 61 44 73 54 61 68 1000 3700 3300 10900 11800
rm 60 54 64 45 64 55
VS
rb 60 29 72 69 52 81
st 59 49 64 65 54 62 1400 3200 5900 6400 5300
cb 59 39 54 65 40 47
VS
st 58 56 51 68 52 57
st 57 58 47 83 56 61
lm 56 47 68 43 57 66
VS
cb 56 15 62 73 32 62
rm 56 53 72 56 59 50 6300 8000 1200 7100 8200
cb 55 26 67 60 37 51 1400 5000 5900 3700 3600
gk 55 12 45 52 15 40 1000 7100 5200 2700 2800
cm 53 54 55 54 52 58
cdm 53 36 59 56 51 56 1000
VS
rm 53 52 73 52 57 62
st 51 51 60 51 52 51