FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Bourg En Bresse Peronnas 01

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
lb 58 44 71 57 57 73
VS
rb57lb57
1K
rb 57 24 69 49 36 70 1000 4800 5600 2300 4300
st 57 62 70 59 60 65
cdm 57 50 55 59 53 63
cam 56 52 54 59 61 58
gk 56 6 41 51 11 36
cb 55 14 53 67 27 55
st 55 60 66 33 52 57
cdm 55 35 56 60 50 75
st 54 56 53 57 51 51
cb 53 21 54 57 24 52
cb 53 29 42 62 39 45
rb 53 28 62 57 58 62
cb 53 18 44 62 30 41
cb 52 50 55 65 17 54
cm 52 58 50 66 46 61
st 52 52 59 61 45 50
gk 52 15 35 55 17 34
rb 52 51 62 44 51 52
cdm 52 45 50 51 44 65
st 52 58 59 50 56 52
lb 51 43 55 54 49 47
st 51 56 52 66 52 44
cb 50 15 49 79 20 54
cb 50 29 41 65 42 39
gk 50 17 34 48 12 35
st 50 54 62 36 56 40
rb 50 37 31 50 43 32
cdm 48 25 46 50 43 30
cdm 47 32 46 57 33 54
cdm 46 24 57 37 42 48
st 45 51 48 35 43 45