FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB BSC Young Boys

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cm78lb78lm78
8M
cm 78 70 80 78 81 83 8100000 30000000
VS
lb75cm74lm76
6.9M
lb 75 69 81 80 76 83 6900000
lm 60 61 62 51 56 62 1000 5700 4200 7000 12000
cb 60 18 58 66 29 58
cb 60 18 59 67 29 59 790000 11700 9600 10000 12000
cm 56 40 63 69 52 65
rm 55 50 67 49 56 61
gk 55 11 45 52 9 21 1000000 8000 9100 9500 14000
st 52 54 67 51 46 52 1000 3900 4000 2000 2500
cam 45 28 49 38 42 40 1000 3700 5900 5600 9000
cam 43 34 52 35 41 40
cb 41 19 43 47 23 49
gk 41 12 35 68 13 23