FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Atletico De Rafaela

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 73 20 38 45 25 37 930000
cb 72 33 68 72 54 69 720000
lb 68 53 80 58 54 67 4700000
lb 58 49 68 46 58 59 1000 3500 4500 2800 3000
gk 58 9 22 22 10 23
st 58 58 50 69 58 50
lm 57 47 62 56 59 57 1000 4500 6100 2400 3200
cb 57 33 34 80 42 39 1200 3400 4800 2800 7200
cb 56 33 58 59 30 27 1100 2700 5200 3800 4900
cm 56 27 57 45 57 61 1000 3000 3100 5300 8400
gk 54 17 34 48 12 29 1100 2300 5600 4100 7400
rb 54 54 51 50 50 59 1100 3000 4700 4900 3600
rm 54 44 69 48 48 62
cm 54 43 54 57 60 50 1000
lb 53 24 62 57 57 62 1100 4000 5500 5500 7100
rb 52 31 66 40 52 62
st 52 49 46 76 40 51 1000 6200 4500 1800 2400
cdm 51 48 59 55 56 50
st 50 51 57 52 50 44 1100 4800 6200 5000 6700
st 50 55 56 60 45 46
cb 49 25 53 70 33 54
rm 49 31 65 56 56 59
cb 48 22 46 65 28 41
st 48 51 62 46 53 52 1100 3200 5200 2500 9600
st 47 51 44 57 46 41
rb 46 34 57 29 47 56
st 46 46 57 51 45 51
cam 45 49 57 57 50 43