FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Atletico Mineiro

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cam84lw84
666M
cam 84 81 85 74 91 82 666300000
lb 83 73 90 79 79 89 95100000
VS
cb77
13.9M
cb 77 48 69 80 59 69 13900000
VS
cam77
15.2M
cam 77 75 86 27 81 75 15200000
gk 76 15 49 55 11 52 3620000
gk 76 26 54 66 20 45 1780000
VS
st76cf77cam77
19.2M
st 76 81 82 65 80 79 19200000
rb 75 43 84 74 70 85 13100000
VS
cdm 71 46 70 74 70 63 5900000
VS
cb 67 32 69 79 44 63 5500000