FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Jong Soo

30.10.1978(45) 176cm 70Kg
ST70
RW74
CF74
RF74
CAM75
CM72
CDM56
RM74
RB52
RWB57
CB44
SW46
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
69
Chuyền dài
80
Lực sút
77
Đánh đầu
55
Sút xa
83
Vô-lê
73
Sút xoáy
79
Đá phạt
80
Penalty
75
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
79
Phản ứng
74
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17