FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Jung Won

17.12.1970(53) 173cm 67Kg
ST75
RW76
CF76
RF76
CAM75
CM70
CDM60
RM76
RB61
RWB63
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
78
Tăng tốc
90
Tốc độ
85
Nhảy
71
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
40
Rê bóng
79
Giữ bóng
71
Kèm người
35
Tranh bóng
50
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
77
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
68
Vô-lê
70
Sút xoáy
64
Đá phạt
56
Penalty
66
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
67
Phản ứng
80
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
7