FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ha Seok Ju

20.2.1968(56) 174cm 71Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM72
CM72
CDM72
RM73
RB72
RWB72
CB71
SW72
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
75
Tranh bóng
75
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
79
Vô-lê
70
Sút xoáy
75
Đá phạt
77
Penalty
72
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
65
Phản ứng
73
Quyết đoán
81
TM phát bóng
9
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
7