FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ho Kon

26.3.1951(73) 172cm 77Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM68
CDM72
RM65
RB71
RWB70
CB73
SW73
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
76
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
78
Tranh bóng
78
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
35
Chuyền dài
79
Lực sút
60
Đánh đầu
72
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
65
Đá phạt
48
Penalty
70
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13