FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Jin Cheul

26.3.1971(53) 187cm 77Kg
ST60
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM71
RM58
RB69
RWB66
CB76
SW77
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
78
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
75
Tranh bóng
80
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
85
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
51
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
85
TM phát bóng
8
TM đổ người
18
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14