FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Byung Ji

8.4.1970(54) 184cm 77Kg
ST41
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM43
CDM38
RM43
RB37
RWB37
CB37
SW36
GK76
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
77
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
15
Rê bóng
55
Giữ bóng
30
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
25
Chuyền dài
45
Lực sút
30
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
19
Sút xoáy
12
Đá phạt
21
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
55
Phản ứng
85
Quyết đoán
47
TM phát bóng
70
TM đổ người
76
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
78