FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Yong Soo

10.9.1973(50) 184cm 80Kg
ST78
RW73
CF74
RF74
CAM72
CM67
CDM57
RM71
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
80
Thể lực
82
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
80
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
18
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
82
Chuyền dài
59
Lực sút
83
Đánh đầu
88
Sút xa
78
Vô-lê
80
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
80
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
66
Phản ứng
75
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
14