FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Myung Bo

12.2.1969(55) 182cm 74Kg
ST82
RW79
CF81
RF81
CAM82
CM85
CDM87
RM80
RB85
RWB83
CB88
SW88
GK40
Sức mạnh
89
Thể lực
86
Tăng tốc
79
Tốc độ
87
Nhảy
84
Khéo léo
82
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
87
Rê bóng
73
Giữ bóng
79
Kèm người
90
Tranh bóng
91
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
72
Chuyền dài
87
Lực sút
85
Đánh đầu
90
Sút xa
87
Vô-lê
66
Sút xoáy
75
Đá phạt
74
Penalty
87
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
88
Phản ứng
87
Quyết đoán
90
TM phát bóng
35
TM đổ người
29
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
35
TM phản xạ
40