FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gheorghe Hagi

5.2.1965(59) 172cm 68Kg
ST87
RW91
CF90
RF90
CAM91
CM88
CDM73
RM91
RB71
RWB75
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
85
Thể lực
92
Tăng tốc
89
Tốc độ
89
Nhảy
87
Khéo léo
87
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
49
Rê bóng
90
Giữ bóng
93
Kèm người
39
Tranh bóng
51
Tạt bóng
97
Chuyền ngắn
94
Dứt điểm
88
Chuyền dài
93
Lực sút
88
Đánh đầu
63
Sút xa
90
Vô-lê
90
Sút xoáy
91
Đá phạt
97
Penalty
94
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
91
Tầm nhìn
93
Phản ứng
91
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12