FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Larsson

20.9.1971(52) 178cm 76Kg
ST88
RW86
CF88
RF88
CAM86
CM80
CDM66
RM84
RB64
RWB66
CB62
SW62
GK24
Sức mạnh
84
Thể lực
84
Tăng tốc
90
Tốc độ
89
Nhảy
87
Khéo léo
92
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
39
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Kèm người
49
Tranh bóng
41
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
93
Chuyền dài
74
Lực sút
86
Đánh đầu
89
Sút xa
84
Vô-lê
88
Sút xoáy
76
Đá phạt
83
Penalty
83
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
93
Tầm nhìn
88
Phản ứng
91
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16