FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitor Baia

15.10.1969(54) 184cm 78Kg
ST35
RW34
CF33
RF33
CAM33
CM32
CDM34
RM35
RB34
RWB34
CB34
SW34
GK87
Sức mạnh
68
Thể lực
40
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
79
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
25
Giữ bóng
33
Kèm người
15
Tranh bóng
27
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
23
Chuyền dài
35
Lực sút
30
Đánh đầu
30
Sút xa
20
Vô-lê
36
Sút xoáy
15
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
19
Phản ứng
79
Quyết đoán
37
TM phát bóng
85
TM đổ người
88
TM bắt bóng
88
TM chọn vị trí
90
TM phản xạ
87