FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jari Litmanen

20.2.1971(53) 181cm 76Kg
ST87
RW88
CF88
RF88
CAM88
CM85
CDM70
RM89
RB68
RWB72
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
93
Tăng tốc
86
Tốc độ
86
Nhảy
75
Khéo léo
78
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
37
Rê bóng
87
Giữ bóng
90
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
90
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
89
Chuyền dài
90
Lực sút
87
Đánh đầu
73
Sút xa
90
Vô-lê
85
Sút xoáy
88
Đá phạt
80
Penalty
85
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
91
Tầm nhìn
90
Phản ứng
92
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11