FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gennaro Gattuso

9.1.1978(46) 177cm 77Kg
ST82
RW82
CF83
RF83
CAM84
CM86
CDM89
RM83
RB88
RWB87
CB89
SW89
GK19
Sức mạnh
92
Thể lực
99
Tăng tốc
86
Tốc độ
88
Nhảy
86
Khéo léo
82
Thăng bằng
95
Xoạc bóng
88
Rê bóng
79
Giữ bóng
88
Kèm người
91
Tranh bóng
91
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
68
Chuyền dài
84
Lực sút
87
Đánh đầu
84
Sút xa
84
Vô-lê
72
Sút xoáy
74
Đá phạt
34
Penalty
74
Cắt bóng
90
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
87
Phản ứng
90
Quyết đoán
99
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9