FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Lehmann

10.11.1969(54) 190cm 88Kg
ST34
RW29
CF30
RF30
CAM28
CM28
CDM29
RM29
RB30
RWB29
CB32
SW31
GK88
Sức mạnh
87
Thể lực
44
Tăng tốc
64
Tốc độ
46
Nhảy
77
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
27
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
18
Lực sút
49
Đánh đầu
38
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
31
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
23
Phản ứng
69
Quyết đoán
19
TM phát bóng
88
TM đổ người
92
TM bắt bóng
91
TM chọn vị trí
92
TM phản xạ
90