FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Basa

29.12.1982(41) 188cm 87Kg
ST62
RW59
CF62
RF62
CAM62
CM65
CDM69
RM60
RB66
RWB64
CB71
SW71
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
61
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
70
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
65
Lực sút
59
Đánh đầu
73
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
58
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9