FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwadwo Asamoah

9.12.1988(35) 178cm 78Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM69
CDM70
RM70
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
79
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
70
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
56
Chuyền dài
68
Lực sút
78
Đánh đầu
63
Sút xa
73
Vô-lê
62
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
74
TM phát bóng
22
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15