FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleksandar Kolarov

10.11.1985(38) 187cm 83Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM70
CDM70
RM69(+1)
RB70
RWB71
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
71
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
40
Chuyền dài
73
Lực sút
81
Đánh đầu
71
Sút xa
77
Vô-lê
52
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
50
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12