FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando

25.7.1987(36) 183cm 76Kg
ST64
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM69
CDM72
RM68
RB72
RWB71
CB73
SW72
GK15
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
79
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
72
Tranh bóng
72
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
41
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
65
Sút xa
61
Vô-lê
37
Sút xoáy
16
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
7
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10