FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Luiz

22.4.1987(37) 189cm 84Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM65
CDM69
RM64
RB69
RWB68
CB71
SW71
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
61
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11