FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serdar Tasci

24.4.1987(37) 186cm 80Kg
ST56
RW56
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM68
RM59
RB67
RWB65
CB70
SW70
GK15
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
69
Rê bóng
51
Giữ bóng
68
Kèm người
72
Tranh bóng
75
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
22
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
73
Sút xa
31
Vô-lê
45
Sút xoáy
35
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
8
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
6