FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcell Jansen

4.11.1985(38) 191cm 84Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM67
RM68
RB69
RWB70
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
72
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
69
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
64
Tranh bóng
71
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
39
Chuyền dài
70
Lực sút
75
Đánh đầu
67
Sút xa
73
Vô-lê
48
Sút xoáy
75
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16