FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Bystrov

31.1.1984(40) 173cm 65Kg
ST65
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM65
CDM57
RM71
RB56
RWB59
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
34
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
68
Chuyền dài
71
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13