FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Navas

21.11.1985(38) 170cm 60Kg
ST68
RW74
CF72
RF72
CAM73
CM67
CDM52
RM74
RB53
RWB57
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
73
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
59
Khéo léo
83
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
27
Rê bóng
79
Giữ bóng
75
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
62
Chuyền dài
65
Lực sút
74
Đánh đầu
51
Sút xa
68
Vô-lê
72
Sút xoáy
72
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
72
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12