FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Lobont

18.1.1978(46) 184cm 78Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM36
CM35
CDM36
RM35
RB34
RWB33
CB36
SW36
GK71
Sức mạnh
68
Thể lực
43
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
31
Tranh bóng
28
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
39
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
34
Sút xa
11
Vô-lê
23
Sút xoáy
23
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
57
TM phát bóng
69
TM đổ người
74
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
77