FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gomes

15.2.1981(43) 191cm 87Kg
ST35
RW34
CF38
RF38
CAM38
CM37
CDM30
RM36
RB29
RWB30
CB27
SW26
GK70
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
74
Khéo léo
45
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
12
Rê bóng
12
Giữ bóng
25
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
12
Chuyền dài
20
Lực sút
36
Đánh đầu
11
Sút xa
22
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
33
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
67
Phản ứng
77
Quyết đoán
45
TM phát bóng
54
TM đổ người
76
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
78