FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Briand

2.8.1985(38) 181cm 84Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM67
CDM60
RM72
RB59
RWB61
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
35
Rê bóng
78
Giữ bóng
75
Kèm người
66
Tranh bóng
49
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
69
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
64
Sút xa
64
Vô-lê
76
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
67
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
61
TM phát bóng
6
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
11