FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kolo Toure

19.3.1981(43) 183cm 76Kg
ST65
RW61
CF64
RF64
CAM63
CM66
CDM72
RM62
RB71
RWB69
CB77
SW77
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
79
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
79
Khéo léo
59
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
82
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
77
Tranh bóng
81
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
79
Đánh đầu
76
Sút xa
74
Vô-lê
34
Sút xoáy
55
Đá phạt
66
Penalty
39
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
60
Phản ứng
73
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9