FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rod Fanni

6.12.1981(42) 183cm 79Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM65
CDM69
RM65
RB70
RWB68
CB71
SW71
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
70
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
73
Tranh bóng
75
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
72
Sút xa
45
Vô-lê
30
Sút xoáy
52
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12