FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Vidic

21.10.1981(42) 189cm 84Kg
ST69
RW64
CF67
RF67
CAM66
CM70
CDM80
RM66
RB79
RWB76
CB86
SW87
GK23
Sức mạnh
87
Thể lực
83
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
92
Khéo léo
58
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
87
Rê bóng
53
Giữ bóng
70
Kèm người
88
Tranh bóng
94
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
95
Sút xa
39
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
63
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
63
Phản ứng
82
Quyết đoán
89
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
12