FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Kerzhakov

27.11.1982(41) 176cm 76Kg
ST73
RW72
CF72
RF72
CAM71
CM66
CDM54
RM71
RB51
RWB55
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
20
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
38
Tranh bóng
22
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
75
Chuyền dài
64
Lực sút
80
Đánh đầu
63
Sút xa
75
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
74
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
68
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14