FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronaldinho

21.3.1980(44) 181cm 81Kg
ST86
RW90
CF89
RF89
CAM89
CM82
CDM63
RM88
RB60
RWB65
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Tăng tốc
88
Tốc độ
89
Nhảy
68
Khéo léo
94
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
29
Rê bóng
97
Giữ bóng
98
Kèm người
20
Tranh bóng
35
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
86
Chuyền dài
81
Lực sút
82
Đánh đầu
67
Sút xa
90
Vô-lê
90
Sút xoáy
90
Đá phạt
92
Penalty
85
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
89
Tầm nhìn
85
Phản ứng
89
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14