FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rio Ferdinand

7.11.1978(45) 189cm 82Kg
ST69
RW65
CF68
RF68
CAM67
CM69
CDM79
RM67
RB80
RWB77
CB86
SW87
GK23
Sức mạnh
91
Thể lực
80
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
86
Khéo léo
65
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
89
Rê bóng
51
Giữ bóng
70
Kèm người
90
Tranh bóng
90
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
51
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
90
Sút xa
31
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
35
Penalty
58
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
82
Phản ứng
84
Quyết đoán
90
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18