FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Adebayor

26.2.1984(40) 191cm 75Kg
ST77
RW74
CF75
RF75
CAM73
CM66
CDM52
RM73
RB51
RWB54
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
76
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
20
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
82
Chuyền dài
55
Lực sút
77
Đánh đầu
79
Sút xa
67
Vô-lê
78
Sút xoáy
62
Đá phạt
41
Penalty
77
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
67
Phản ứng
78
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11