FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Cahill

6.12.1979(44) 178cm 69Kg
ST74
RW72
CF73
RF73
CAM72
CM71
CDM70
RM72
RB70
RWB70
CB71
SW72
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
81
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
73
Chuyền dài
68
Lực sút
74
Đánh đầu
85
Sút xa
71
Vô-lê
76
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
70
Phản ứng
77
Quyết đoán
82
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10