FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albano Bizzarri

9.11.1977(46) 188cm 83Kg
ST36
RW35
CF36
RF36
CAM36
CM36
CDM36
RM37
RB35
RWB35
CB37
SW37
GK71
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
29
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
19
Chuyền dài
35
Lực sút
38
Đánh đầu
38
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
30
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
72
TM đổ người
73
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
75