FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Saviola

11.12.1981(42) 168cm 67Kg
ST70
RW73
CF73
RF73
CAM72
CM65
CDM48
RM72
RB49
RWB53
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
55
Khéo léo
79
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
73
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
72
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
70
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11