FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thierry Henry

17.8.1977(46) 188cm 83Kg
ST77
RW79
CF79
RF79
CAM79
CM70
CDM50
RM77
RB49
RWB54
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
65
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
16
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
82
Chuyền dài
60
Lực sút
76
Đánh đầu
56
Sút xa
76
Vô-lê
81
Sút xoáy
81
Đá phạt
73
Penalty
78
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
79
Phản ứng
76
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16