FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 우겔룸바

31.12.1999(24) 181cm 76Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM47
RM46
RB51
RWB50
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
31
Chuyền dài
30
Lực sút
28
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11