FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 릿슨

1.11.1998(25) 175cm 64Kg
ST42
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM50
RM47
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
49
Tranh bóng
47
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13