FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Hamilton

5.1.1999(25) 174cm 64Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM35
RM48
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK13
Sức mạnh
39
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
45
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
48
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
43
Phản ứng
32
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9